BẤT CỨ KHI NÀO BẠN CẦN XE TỪ 4 ĐẾN 16 CHỔ HÃY ĐỂ THUEXEVIET.net MANG ĐẾN CHO BẠN MỘT CHUYẾN ĐI AN TOÀN-THOẢI MÁI-GIÁ HỢP LÝ ....
                               
                HOTLINE:   0912.506.508

Trụ sở 1huyện ĐỨC HÒA-LONG AN 
Trụ sở 2: 1195 QL1A,P.Bình Trị Đông,Quận Bình Tân,TPHCM


Hiện nay nhu cầu thuê xe du lịch cho gia đình-công ty- cá nhân đi công tác hoặc du lịch đang tăng trưởng mạnh ở thành phố Hồ Chí Minh,và các tỉnh lân cận... đặc biệt là đi du lịch vào các dịp hè ,lễ,tết....  các gia đình đặc biệt ưa chuộng các dịch vụ cho thuê xe 4 chỗ 7 chỗ 16 chỗ để đi du lịch ở các tỉnh lân cận hoặc liên tỉnh...
Tài xế củaTHUEXEVIET.NET được tuyển chọn và đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn dịch vụ du lịch phục vụ khách chuyên nghiệp, nhờ vậy tác phong của lái xe luôn được khách hàng khen ngợi về giờ giấc và thái độ phục vụ...

Đến với dịch vụ THUEXEVIET.NET  quý khách sẽ cảm nhận được sự chăm sóc ân cần của chúng tôi cũng như sẽ nhận được những thông tin chính xác, minh bạch về các khoản phí cho dịch vụ cho thuê xe du lịch,cũng như các loại dịch vụ khác của chúng tôi. 
Đến với  THUEXEVIET.NET  sẽ được trải nghiệm những dòng xe SEDAN ĐỜI MỚI 2017 , CẢM ƠN SỰ QUAN TÂM CỦA QUÝ KHÁCH .!.
➽➽➽SAU ĐÂY LÀ BẢNG GIÁ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO ....ĐỂ BIẾT GIÁ CỤ THỂ CHO TỪNG THỜI ĐIỂM,CŨNG NHƯ NHẬN ĐƯỢC NHỮNG CHƯƠNG TRÌNH          KHUYẾN MÃI VUI LÒNG GỌI :


HOTLINE0912.506.508 
Lộ trình xe có tài xế
Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ)

Stt
Tuyến đường
Thời gian giới hạn1 ngày làm việc=10h
Km  dự tính
4 chỗ
7 chỗ
16 chỗ
cuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗ
cuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗ
cuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
1
Bà Rịa
1 ngày
220
1.300.000
1.400.000
1.900.000

3.200.000

4.900.000

2
Bạc Liêu
2 ngày
600
3.600.000
3.800.000
4.800.000

6.500.000

9.500.000

3
Bảo Lộc
2 ngày
420
3.300.000
3.500.000
4.500.000

6.800.000

10.000.000

4
Bến Cát
7h
140
1.200.000
1.300.000
1.600.000

2.500.000

4.200.000

5
Bến Tre (Thị xã)
1 ngày
200
1.400.000
1.500.000
1.900.000

3.500.000

5.500.000

6
Bến Tre (Thạnh Phú)
1 ngày
340
1.600.000
1.700.000
2.700.000

4.500.000

6.500.000

7
Bến Tre (Bình Đại)
1 ngày
280
1.500.000
1.600.000
2.300.000

4.200.000

5.900.000

8
Bến Tre (Ba Tri)
1 ngày
270
1.500.000
1.600.000
2.300.000

4.000.000

5.700.000

9
Biên Hòa
7h
95
1.000.000
1.100.000
1.500.000

2.300.000

3.800.000

10
Bình Chánh
7h
90
1.000.000
1.100.000
1.500.000

2.200.000

3.600.000

11
Bình Châu – Hồ Cốc
1 ngày
340
1.700.000
1.800.000
2.500.000

3.800.000

6.000.000

12
Bình Định
3 ngày
1.500
9.000.000
9.500.000
12.500.000

14.000.000

23.000.000

13
Bình Dương (TD1)
7h
90
1.000.000
1.100.000
1.600.000

1.800.000

3.000.000

14
Bình Phước – Lộc Ninh
1 ngày
360
1.800.000
1.900.000
2.600.000

4.500.000

6.500.000

15
Bình Long
1 ngày
300
1.600.000
1.700.000
2.500.000

4.300.000

6.300.000

Stt
Tuyến đường
Thời gian giới hiạn
Km  dự tính
4 chỗ
7 chỗ
16 chỗ
cuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗ
cuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗ
cuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
16
Buôn Mê Thuộc
2 ngày
800
5.000.000
5.500.000
7.000.000

13.000.000

19.000.000

17
Cà Mau
1 ngày
700
3.000.000
3.200.000
4.000.000

8.900.000

13.500.000

18
Cái Bè
1 ngày
210
1.500.000
1.600.000
2.300.000

3.500.000

5.500.000

19
Cần Giờ
1 ngày
150
1.200.000
1.300.000
1.700.000

2.800.000

4.500.000

20
Cao Lãnh
1 ngày
350
1.600.000
1.700.000
2.400.000

3.800.000

6.000.000

21
Cần Thơ
1 ngày
360
1.700.000
1.800.000
2.600.000

4.300.000

6.500.000

22
Châu Đốc
1 ngày
520
2.300.000
2.500.000
3.800.000

6.000.000

8.900.000

23
Châu Đốc – Hà Tiên
2 ngày
900
5.000.000
5.200.000
6.500.000

8.500.000

13.900.000

24
Chợ Mới (An Giang)
1 ngày
500
2.000.000
2.100.000
3.300.000

4.700.000

8.600.000

25
Chợ Gạo (Tiền Giang)
1 ngày
200
1.3000.000
1.400.000
1.800.000

2.800.000

4.700.000

26
Củ Chi – Địa Đạo
7h
100
900.000
1.000.000
1.600.000

2,800.000

4.200.000

27
Đà Lạt
3 ngày
650
5.500.000
5.800.000
6.500.000

8.500.000

14.200.000

28
Đà Lạt – Nha Trang
4 ngày
1.350
7.500.000
7.800.000
8.500.000

13.900.000

19.900.000

29
Đà Nẵng
5 ngày
2.100
13.000.000
13.000.000
16.500.000

22.000.000

30.000.000

30
Địa Đạo – Tây Ninh
1 ngày
250
1.600.000
1,700.000
2.500.000

3.500.000

5.200.000

Stt
Tuyến đường
Thời gian giớimhạn
Km  dự tính
4 chỗ
7 chỗ
16 chỗ
cuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗ
cuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗ
cuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
31
Đồng Xoài
1 ngày
240
1.400.000
1.500.000
2.000.000

3.200.000

4.900.000

32
Đức Hòa
1 ngày
150
1.100.000
1.200.000
1.600.000

2.800.000

4.200.000

33
Đức Huệ
1 ngày
170
1.300.000
1.400.000
1.800.000

3.000.000

4.000.000

34
Gò Công
1 ngày
180
1.200.000
1.300.000
1.800.000

3.200.000

4.900.000

35
Gò Dầu
7h
130
1.300.000
1.400.000
1.700.000

2.800.000

4.700.000

36
Gia Lai (Pleiku)
3 ngày
1.100
9.000.000
9.000.000
11.500.000

18.900.000

22.500.000

37
Hàm Tân
2 ngày
350
3.000.000
3.000.000
3.800.000

6.000.000

8.300.000

38
Hóc Môn
7h
100
900.000
1.000.000
1.500.000

2.800.000

4,000.000

39
Huế
5 ngày
2.400
15.000.000
15.000.000
18.000.000

27.700.000

38.500.000

40
Kon Tum
4 ngày
1.900
11.000.000
11.000.000
12.500.000

20.500.000

28.500.000

41
Long An
8h
100
1.000.000
1.100.000
1.600.000

2,700.000

4.000.000

42
Long Hải
1 ngày
270
1.400.000
1.500.000
1.900.000

3.500.000

5.500.000

43
Long Khánh
1 ngày
200
1.400.000
1.500.000
1.900.000

4.200.000

5.000.000

44
Long Thành
8h
130
1.200.000
1.300.000
1.800.000

2.900.000

4.200.000

45
Mỏ Cày (Bến Tre)
1 ngày
220
1.500.000
1.600.000
2.000.000

3.500000

5.500.000

Stt
Tuyến đường
Thời gian giới hạn
Km  dự tính
4 chỗ
7 chỗ
16 chỗ
cuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗ
cuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗ
cuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
46
Mộc Hóa
1 ngày
230
1.500.000
1.600.000
2.000.000

3.000.000

4.200.000

47
Mỹ Tho
8h
150
1.200.000
1.300.000
1.700.000

2.900.000

4.000.000

48
Mỹ Thuận
1 ngày
260
1.600.000
1.700.000
2.300.000

3.500.000

5.500.000

49
Nha Trang
3 ngày
900
6.500.000
7.000.000
8.500.000

10.000.000

16.000.000

50
Nha Trang – Đại Lãnh
3 ngày
1.150
6.400.000
6.400.000
7.000.000

9.500.000

16,900.000

51
Nội Thành
8h
80
1.000.000
1.100.000
1.800.000

2.800.000

3.800.000

52
Nha Trang-Đà lạt
3 ngày
850
7.000.000
7.500.000
9.000.000

13.500.000

18.000.000

53
Phan Rang
2 ngày
700
3.900.000
4.100.000
5.500.000

6.700.000

10.000.000

54
Phan Rí
2 ngày
600
3.600.000
3.800.000
5.200.000

7.500.000

9.400.000

55
Phan Thiết – Mũi Né
2 ngày
480
3.000.000
3.200.000
3.900.000

6.000.000

8.500.000

56
Phước Long
2 ngày
340
1.700.000
1.800.000
2.500.000

6.400.000

9.600.000

57
Phú Mỹ – (BR – VT)
1 ngày
220
1.300.000
1.400.000
1.800.000

3.200.000

4.900.000

58
Qui Nhơn
3 ngày
1.400
9.000.000
10.000.000
12.500.000

18.000.000

23.500.000

59
Rạch Giá
1 ngày
600
2.400.000
2.500.000
3.800.000

6.800.000

8.900.000

60
Rạch Sỏi (Kiên Giang)
1 ngày
580
2.300.000
2.400.000
3.700.000

6.700.000

8.900.000

Stt
Tuyến đường
Thời gian giới hạn
Km  dự tính
4 chỗ
7 chỗ
16 chỗ
cuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗ
cuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗ
cuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
61
Rừng Nam Cát Tiên
1 ngày
300
1.900.000
2.000.000
2.900.000

3.900.000

6.500.000

62
Sa Đéc
1 ngày
300
1.500.000
1.600.000
2.400.000

3.500.000

5.500.000

63
Sân bay TSN
3h
40
400.000
500.000
700.000

1.200.000

1.600.000

64
Sóc Trăng
1 ngày
500
2.000.000
2.200.000
2.800.000

4.200.000

6.500.000

65
Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh)
1 ngày
230
1.500.000
1.600.000
2.000.000

3.500.000

5.500.000

66
Tây Ninh (Tân Biên)
1 ngày
290
1.600.000
1.700.000
2.300.000

3.800.000

6.000.000

67
Thầy Thím
1 ngày
420
1.900.000
2.000.000
2.800.000

6.000.000

8.600.000

68
Trà Vinh
1 ngày
320
1.800.000
1.900.000
2.500.000

3.900.000

5.900.000

69
Trảng Bàng
8h
120
1.100.000
1.200.000
1.600.000

2.700.000

4.600.000

70
Trị An
8h
160
1.200.000
1.300.000
1.500.000

2.500.000

4,400.000

71
Tri Tôn
1 ngày
560
2.400.000
2.500.000
3.500.000

6.500.000

8.900.000

72
Tuy Hòa
3 ngày
1.200
8.800.000
8.000.000
10.500.000

16.000.000

21.000.000

73
Vĩnh Long
1 ngày
320
1.500.000
1.600.000
2.300.000

3.800.000

5.800.000

74
Vũng Tàu
1 ngày
260
1.400.000
1.500.000
1.900.000

3.500.000

5.500.000

75
Long Hải
1 ngày
250
1.400.000
1.500.000
1.900.000

3.500.000

5.500.000

76
Vị Thanh – Phụng Hiệp (Hậu Giang)
2 ngày
520
3.000.000
3.200.000
3.900.000

5.000.000

6.900.000














Nhận xét

DỊCH VỤ HOT NHẤT

THUEXEVIET.NET

Dịch vụ Chạy Grab Cao Cấp Giá Rẻ

Cho Thuê Xe Tự Lái

Cho Thuê Xe Tour

Cho Thuê Xe Tháng

Cho Thuê Xe Hoa-Cưới Hỏi

Đưa Đón Khách Nội Thành-Sân Bay TPHCM