HOTLINE: 0912.506.508
Hiện nay nhu cầu thuê xe du lịch cho gia đình-công ty- cá nhân đi công tác hoặc du lịch đang tăng trưởng mạnh ở thành phố Hồ Chí Minh,và các tỉnh lân cận... đặc biệt là đi du lịch vào các dịp hè ,lễ,tết.... các gia đình đặc biệt ưa chuộng các dịch vụ cho thuê xe 4 chỗ 7 chỗ 16 chỗ để đi du lịch ở các tỉnh lân cận hoặc liên tỉnh...
➦Tài xế củaTHUEXEVIET.NET được tuyển chọn và đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn dịch vụ du lịch phục vụ khách chuyên nghiệp, nhờ vậy tác phong của lái xe luôn được khách hàng khen ngợi về giờ giấc và thái độ phục vụ...
➤Đến với dịch vụ THUEXEVIET.NET quý khách sẽ cảm nhận được sự chăm sóc ân cần của chúng tôi cũng như sẽ nhận được những thông tin chính xác, minh bạch về các khoản phí cho dịch vụ cho thuê xe du lịch,cũng như các loại dịch vụ khác của chúng tôi.
➤Đến với THUEXEVIET.NET sẽ được trải nghiệm những dòng xe SEDAN ĐỜI MỚI 2017 , CẢM ƠN SỰ QUAN TÂM CỦA QUÝ KHÁCH .!.
➦Tài xế củaTHUEXEVIET.NET được tuyển chọn và đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn dịch vụ du lịch phục vụ khách chuyên nghiệp, nhờ vậy tác phong của lái xe luôn được khách hàng khen ngợi về giờ giấc và thái độ phục vụ...
➤Đến với dịch vụ THUEXEVIET.NET quý khách sẽ cảm nhận được sự chăm sóc ân cần của chúng tôi cũng như sẽ nhận được những thông tin chính xác, minh bạch về các khoản phí cho dịch vụ cho thuê xe du lịch,cũng như các loại dịch vụ khác của chúng tôi.
➤Đến với THUEXEVIET.NET sẽ được trải nghiệm những dòng xe SEDAN ĐỜI MỚI 2017 , CẢM ƠN SỰ QUAN TÂM CỦA QUÝ KHÁCH .!.
➽➽➽SAU ĐÂY LÀ BẢNG GIÁ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO ....ĐỂ BIẾT GIÁ CỤ THỂ CHO TỪNG THỜI ĐIỂM,CŨNG NHƯ NHẬN ĐƯỢC NHỮNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI VUI LÒNG GỌI :
Lộ trình xe có tài xế
|
Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ)
| ||||||||||
Stt
|
Tuyến đường
|
Thời gian giới hạn1 ngày làm việc=10h
|
Km dự tính
|
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
cuối tuần
16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ
|
cuối tuần
29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ
|
cuối tuần
46 chỗ cộng thêm |
1
|
Bà Rịa
|
1 ngày
|
220
|
1.300.000
|
1.400.000
|
1.900.000
|
3.200.000
|
4.900.000
| |||
2
|
Bạc Liêu
|
2 ngày
|
600
|
3.600.000
|
3.800.000
|
4.800.000
|
6.500.000
|
9.500.000
| |||
3
|
Bảo Lộc
|
2 ngày
|
420
|
3.300.000
|
3.500.000
|
4.500.000
|
6.800.000
|
10.000.000
| |||
4
|
Bến Cát
|
7h
|
140
|
1.200.000
|
1.300.000
|
1.600.000
|
2.500.000
|
4.200.000
| |||
5
|
Bến Tre (Thị xã)
|
1 ngày
|
200
|
1.400.000
|
1.500.000
|
1.900.000
|
3.500.000
|
5.500.000
| |||
6
|
Bến Tre (Thạnh Phú)
|
1 ngày
|
340
|
1.600.000
|
1.700.000
|
2.700.000
|
4.500.000
|
6.500.000
| |||
7
|
Bến Tre (Bình Đại)
|
1 ngày
|
280
|
1.500.000
|
1.600.000
|
2.300.000
|
4.200.000
|
5.900.000
| |||
8
|
Bến Tre (Ba Tri)
|
1 ngày
|
270
|
1.500.000
|
1.600.000
|
2.300.000
|
4.000.000
|
5.700.000
| |||
9
|
Biên Hòa
|
7h
|
95
|
1.000.000
|
1.100.000
|
1.500.000
|
2.300.000
|
3.800.000
| |||
10
|
Bình Chánh
|
7h
|
90
|
1.000.000
|
1.100.000
|
1.500.000
|
2.200.000
|
3.600.000
| |||
11
|
Bình Châu – Hồ Cốc
|
1 ngày
|
340
|
1.700.000
|
1.800.000
|
2.500.000
|
3.800.000
|
6.000.000
| |||
12
|
Bình Định
|
3 ngày
|
1.500
|
9.000.000
|
9.500.000
|
12.500.000
|
14.000.000
|
23.000.000
| |||
13
|
Bình Dương (TD1)
|
7h
|
90
|
1.000.000
|
1.100.000
|
1.600.000
|
1.800.000
|
3.000.000
| |||
14
|
Bình Phước – Lộc Ninh
|
1 ngày
|
360
|
1.800.000
|
1.900.000
|
2.600.000
|
4.500.000
|
6.500.000
| |||
15
|
Bình Long
|
1 ngày
|
300
|
1.600.000
|
1.700.000
|
2.500.000
|
4.300.000
|
6.300.000
| |||
Stt
|
Tuyến đường
|
Thời gian giới hiạn
|
Km dự tính
|
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
cuối tuần
16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ
|
cuối tuần
29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ
|
cuối tuần
46 chỗ cộng thêm |
16
|
Buôn Mê Thuộc
|
2 ngày
|
800
|
5.000.000
|
5.500.000
|
7.000.000
|
13.000.000
|
19.000.000
| |||
17
|
Cà Mau
|
1 ngày
|
700
|
3.000.000
|
3.200.000
|
4.000.000
|
8.900.000
|
13.500.000
| |||
18
|
Cái Bè
|
1 ngày
|
210
|
1.500.000
|
1.600.000
|
2.300.000
|
3.500.000
|
5.500.000
| |||
19
|
Cần Giờ
|
1 ngày
|
150
|
1.200.000
|
1.300.000
|
1.700.000
|
2.800.000
|
4.500.000
| |||
20
|
Cao Lãnh
|
1 ngày
|
350
|
1.600.000
|
1.700.000
|
2.400.000
|
3.800.000
|
6.000.000
| |||
21
|
Cần Thơ
|
1 ngày
|
360
|
1.700.000
|
1.800.000
|
2.600.000
|
4.300.000
|
6.500.000
| |||
22
|
Châu Đốc
|
1 ngày
|
520
|
2.300.000
|
2.500.000
|
3.800.000
|
6.000.000
|
8.900.000
| |||
23
|
Châu Đốc – Hà Tiên
|
2 ngày
|
900
|
5.000.000
|
5.200.000
|
6.500.000
|
8.500.000
|
13.900.000
| |||
24
|
Chợ Mới (An Giang)
|
1 ngày
|
500
|
2.000.000
|
2.100.000
|
3.300.000
|
4.700.000
|
8.600.000
| |||
25
|
Chợ Gạo (Tiền Giang)
|
1 ngày
|
200
|
1.3000.000
|
1.400.000
|
1.800.000
|
2.800.000
|
4.700.000
| |||
26
|
Củ Chi – Địa Đạo
|
7h
|
100
|
900.000
|
1.000.000
|
1.600.000
|
2,800.000
|
4.200.000
| |||
27
|
Đà Lạt
|
3 ngày
|
650
|
5.500.000
|
5.800.000
|
6.500.000
|
8.500.000
|
14.200.000
| |||
28
|
Đà Lạt – Nha Trang
|
4 ngày
|
1.350
|
7.500.000
|
7.800.000
|
8.500.000
|
13.900.000
|
19.900.000
| |||
29
|
Đà Nẵng
|
5 ngày
|
2.100
|
13.000.000
|
13.000.000
|
16.500.000
|
22.000.000
|
30.000.000
| |||
30
|
Địa Đạo – Tây Ninh
|
1 ngày
|
250
|
1.600.000
|
1,700.000
|
2.500.000
|
3.500.000
|
5.200.000
| |||
Stt
|
Tuyến đường
|
Thời gian giớimhạn
|
Km dự tính
|
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
cuối tuần
16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ
|
cuối tuần
29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ
|
cuối tuần
46 chỗ cộng thêm |
31
|
Đồng Xoài
|
1 ngày
|
240
|
1.400.000
|
1.500.000
|
2.000.000
|
3.200.000
|
4.900.000
| |||
32
|
Đức Hòa
|
1 ngày
|
150
|
1.100.000
|
1.200.000
|
1.600.000
|
2.800.000
|
4.200.000
| |||
33
|
Đức Huệ
|
1 ngày
|
170
|
1.300.000
|
1.400.000
|
1.800.000
|
3.000.000
|
4.000.000
| |||
34
|
Gò Công
|
1 ngày
|
180
|
1.200.000
|
1.300.000
|
1.800.000
|
3.200.000
|
4.900.000
| |||
35
|
Gò Dầu
|
7h
|
130
|
1.300.000
|
1.400.000
|
1.700.000
|
2.800.000
|
4.700.000
| |||
36
|
Gia Lai (Pleiku)
|
3 ngày
|
1.100
|
9.000.000
|
9.000.000
|
11.500.000
|
18.900.000
|
22.500.000
| |||
37
|
Hàm Tân
|
2 ngày
|
350
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.800.000
|
6.000.000
|
8.300.000
| |||
38
|
Hóc Môn
|
7h
|
100
|
900.000
|
1.000.000
|
1.500.000
|
2.800.000
|
4,000.000
| |||
39
|
Huế
|
5 ngày
|
2.400
|
15.000.000
|
15.000.000
|
18.000.000
|
27.700.000
|
38.500.000
| |||
40
|
Kon Tum
|
4 ngày
|
1.900
|
11.000.000
|
11.000.000
|
12.500.000
|
20.500.000
|
28.500.000
| |||
41
|
Long An
|
8h
|
100
|
1.000.000
|
1.100.000
|
1.600.000
|
2,700.000
|
4.000.000
| |||
42
|
Long Hải
|
1 ngày
|
270
|
1.400.000
|
1.500.000
|
1.900.000
|
3.500.000
|
5.500.000
| |||
43
|
Long Khánh
|
1 ngày
|
200
|
1.400.000
|
1.500.000
|
1.900.000
|
4.200.000
|
5.000.000
| |||
44
|
Long Thành
|
8h
|
130
|
1.200.000
|
1.300.000
|
1.800.000
|
2.900.000
|
4.200.000
| |||
45
|
Mỏ Cày (Bến Tre)
|
1 ngày
|
220
|
1.500.000
|
1.600.000
|
2.000.000
|
3.500000
|
5.500.000
| |||
Stt
|
Tuyến đường
|
Thời gian giới hạn
|
Km dự tính
|
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
cuối tuần
16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ
|
cuối tuần
29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ
|
cuối tuần
46 chỗ cộng thêm |
46
|
Mộc Hóa
|
1 ngày
|
230
|
1.500.000
|
1.600.000
|
2.000.000
|
3.000.000
|
4.200.000
| |||
47
|
Mỹ Tho
|
8h
|
150
|
1.200.000
|
1.300.000
|
1.700.000
|
2.900.000
|
4.000.000
| |||
48
|
Mỹ Thuận
|
1 ngày
|
260
|
1.600.000
|
1.700.000
|
2.300.000
|
3.500.000
|
5.500.000
| |||
49
|
Nha Trang
|
3 ngày
|
900
|
6.500.000
|
7.000.000
|
8.500.000
|
10.000.000
|
16.000.000
| |||
50
|
Nha Trang – Đại Lãnh
|
3 ngày
|
1.150
|
6.400.000
|
6.400.000
|
7.000.000
|
9.500.000
|
16,900.000
| |||
51
|
Nội Thành
|
8h
|
80
|
1.000.000
|
1.100.000
|
1.800.000
|
2.800.000
|
3.800.000
| |||
52
|
Nha Trang-Đà lạt
|
3 ngày
|
850
|
7.000.000
|
7.500.000
|
9.000.000
|
13.500.000
|
18.000.000
| |||
53
|
Phan Rang
|
2 ngày
|
700
|
3.900.000
|
4.100.000
|
5.500.000
|
6.700.000
|
10.000.000
| |||
54
|
Phan Rí
|
2 ngày
|
600
|
3.600.000
|
3.800.000
|
5.200.000
|
7.500.000
|
9.400.000
| |||
55
|
Phan Thiết – Mũi Né
|
2 ngày
|
480
|
3.000.000
|
3.200.000
|
3.900.000
|
6.000.000
|
8.500.000
| |||
56
|
Phước Long
|
2 ngày
|
340
|
1.700.000
|
1.800.000
|
2.500.000
|
6.400.000
|
9.600.000
| |||
57
|
Phú Mỹ – (BR – VT)
|
1 ngày
|
220
|
1.300.000
|
1.400.000
|
1.800.000
|
3.200.000
|
4.900.000
| |||
58
|
Qui Nhơn
|
3 ngày
|
1.400
|
9.000.000
|
10.000.000
|
12.500.000
|
18.000.000
|
23.500.000
| |||
59
|
Rạch Giá
|
1 ngày
|
600
|
2.400.000
|
2.500.000
|
3.800.000
|
6.800.000
|
8.900.000
| |||
60
|
Rạch Sỏi (Kiên Giang)
|
1 ngày
|
580
|
2.300.000
|
2.400.000
|
3.700.000
|
6.700.000
|
8.900.000
| |||
Stt
|
Tuyến đường
|
Thời gian giới hạn
|
Km dự tính
|
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
cuối tuần
16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ
|
cuối tuần
29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ
|
cuối tuần
46 chỗ cộng thêm |
61
|
Rừng Nam Cát Tiên
|
1 ngày
|
300
|
1.900.000
|
2.000.000
|
2.900.000
|
3.900.000
|
6.500.000
| |||
62
|
Sa Đéc
|
1 ngày
|
300
|
1.500.000
|
1.600.000
|
2.400.000
|
3.500.000
|
5.500.000
| |||
63
|
Sân bay TSN
|
3h
|
40
|
400.000
|
500.000
|
700.000
|
1.200.000
|
1.600.000
| |||
64
|
Sóc Trăng
|
1 ngày
|
500
|
2.000.000
|
2.200.000
|
2.800.000
|
4.200.000
|
6.500.000
| |||
65
|
Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh)
|
1 ngày
|
230
|
1.500.000
|
1.600.000
|
2.000.000
|
3.500.000
|
5.500.000
| |||
66
|
Tây Ninh (Tân Biên)
|
1 ngày
|
290
|
1.600.000
|
1.700.000
|
2.300.000
|
3.800.000
|
6.000.000
| |||
67
|
Thầy Thím
|
1 ngày
|
420
|
1.900.000
|
2.000.000
|
2.800.000
|
6.000.000
|
8.600.000
| |||
68
|
Trà Vinh
|
1 ngày
|
320
|
1.800.000
|
1.900.000
|
2.500.000
|
3.900.000
|
5.900.000
| |||
69
|
Trảng Bàng
|
8h
|
120
|
1.100.000
|
1.200.000
|
1.600.000
|
2.700.000
|
4.600.000
| |||
70
|
Trị An
|
8h
|
160
|
1.200.000
|
1.300.000
|
1.500.000
|
2.500.000
|
4,400.000
| |||
71
|
Tri Tôn
|
1 ngày
|
560
|
2.400.000
|
2.500.000
|
3.500.000
|
6.500.000
|
8.900.000
| |||
72
|
Tuy Hòa
|
3 ngày
|
1.200
|
8.800.000
|
8.000.000
|
10.500.000
|
16.000.000
|
21.000.000
| |||
73
|
Vĩnh Long
|
1 ngày
|
320
|
1.500.000
|
1.600.000
|
2.300.000
|
3.800.000
|
5.800.000
| |||
74
|
Vũng Tàu
|
1 ngày
|
260
|
1.400.000
|
1.500.000
|
1.900.000
|
3.500.000
|
5.500.000
| |||
75
|
Long Hải
|
1 ngày
|
250
|
1.400.000
|
1.500.000
|
1.900.000
|
3.500.000
|
5.500.000
| |||
76
|
Vị Thanh – Phụng Hiệp (Hậu Giang)
|
2 ngày
|
520
|
3.000.000
|
3.200.000
|
3.900.000
|
5.000.000
|
6.900.000
|
Nhận xét
Đăng nhận xét